Porella capensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Porellaceae |
Chi (genus) | Porella |
Loài (species) | P. capensis |
Danh pháp hai phần | |
Porella capensis O'Donoghue, 1924 |
Porella capensis là một loài rêu trong họ Porellaceae. Loài này được Stephani mô tả khoa học đầu tiên.[1]
Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.