Jungermanniales | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Upper Permian[1] to recent | |
Rêu tản lá, Scapania sp. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales H. Klinggr, 1858[2] |
các họ | |
xem trong bài. |
Jungermanniales là một bộ lớn nhất trong ngành Rêu tản.
Wikispecies có thông tin sinh học về Bộ Rêu vảy |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Rêu vảy. |