Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | oral, parenteral |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.007.390 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H25NO |
Khối lượng phân tử | 295.419 g/mol |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Pridinol là một loại thuốc giãn cơ được sử dụng như một loại thuốc chống loạn thần và kháng cholinergic.[1]