Proiphys alba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Proiphys |
Loài (species) | P. alba |
Danh pháp hai phần | |
Proiphys alba (R.Br.) Mabb. |
Proiphys alba là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được (R.Br.) Mabb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]