Pseudopostega acidata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Opostegidae |
Phân họ (subfamilia) | Oposteginae |
Chi (genus) | Pseudopostega |
Loài (species) | P. acidata |
Danh pháp hai phần | |
Pseudopostega acidata (Meyrick, 1915) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pseudopostega acidata là một loài bướm đêm thuộc họ Opostegidae. Nó được Edward Meyrick miêu tả năm 1915.[1] Nó được tìm thấy ở the Rio Grand Valley of miền nam Texas và miền nam Ecuador.
Chiều dài cánh trước là 2.7–4.1 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 6 (in Ecuador) và từ tháng 9 đến tháng 11 (ở miền nam Texas).