Psoralidium lanceolatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Chi (genus) | Psoralidium |
Loài (species) | P. lanceolatum |
Danh pháp hai phần | |
Psoralidium lanceolatum (Pursh) Rydb. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Psoralidium lanceolatum là một loài thực vật có hoa trong họ họ Đậu.