Quercus humboldtii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Quercus |
Đoạn (section) | Lobatae |
Loài (species) | Q. humboldtii |
Danh pháp hai phần | |
Quercus humboldtii Bonpl. |
Quercus humboldtii là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Bonpl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1809.[1]