Quercus pyrenaica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Quercus |
Đoạn (section) | Mesobalanus |
Loài (species) | Q. pyrenaica |
Danh pháp hai phần | |
Quercus pyrenaica Willd. | |
Danh pháp đồng nghĩa [1] | |
Danh sách
|
Quercus pyrenaica là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Willd. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1805.[2]