Quercus stellata | |
---|---|
Khu bảo tồn Grapevine Springs, Coppell, Texas | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Fagales |
Họ: | Fagaceae |
Chi: | Quercus |
Phân chi: | Quercus subg. Quercus |
Section: | Quercus sect. Quercus |
Loài: | Q. stellata
|
Danh pháp hai phần | |
Quercus stellata Wangenh. | |
Natural range of Quercus stellata | |
Các đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Quercus stellata là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Wangenh. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1787.[3]