![]() García chơi cho Atlético Madrid năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Raúl García Escudero | ||
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1986 | ||
Nơi sinh | Pamplona, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Athletic Bilbao | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Ardoi | |||
Osasuna | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | Osasuna B | 28 | (3) |
2004–2007 | Osasuna | 68 | (9) |
2007–2015 | Atlético Madrid | 216 | (26) |
2011–2012 | → Osasuna (mượn) | 33 | (11) |
2015– | Athletic Bilbao | 100 | (67) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-19 Tây Ban Nha | 7 | (4) |
2006–2009 | U-21 Tây Ban Nha | 20 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 9 năm 2016 |
Raúl García Escudero (sinh 11 tháng 7 năm 1986) là cầu thủ chơi ở vị trí tiền vệ cho Athletic Bilbao. Anh chơi tiền vệ cánh, tiền vệ công và hộ công. Anh là mẫu tiền vệ hiện đại, mạnh mẽ có khả năng ghi bàn, chọn vị trí tốt, đặc biệt ở nhũng tình huống không chiến.
Atlético Madrid
Athletic Bilbao
Mùa | Câu lạc bộ | Giải | Trận | Bàn |
---|---|---|---|---|
2004–05 | Osasuna | La Liga | 2 | 0 |
2005–06 | Osasuna | La Liga | 33 | 4 |
2006–07 | Osasuna | La Liga | 33 | 5 |
2007–08 | Atlético Madrid | La Liga | 35 | 3 |
2008–09 | Atlético Madrid | La Liga | 36 | 3 |
2009–10 | Atlético Madrid | La Liga | 20 | 0 |
2010–11 | Atlético Madrid | La Liga | 29 | 1 |
2011–12 | Osasuna | La Liga | 33 | 11 |
2012–13 | Atlético Madrid | La Liga | 30 | 5 |
2013–14 | Atlético Madrid | La Liga | 34 | 9 |
Tổng | 267 | 33 |