Radula complanata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Radulaceae |
Chi (genus) | Radula |
Loài (species) | R. complanata |
Danh pháp hai phần | |
Radula complanata (L.) Dumort., 1831 |
Radula complanata là một loài rêu trong họ Radulaceae. Loài này được (L.) Dumort. mô tả khoa học đầu tiên năm 1831.[1]