Radula perrottetii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Radulaceae |
Chi (genus) | Radula |
Loài (species) | R. perrottetii |
Danh pháp hai phần | |
Radula perrottetii Gottsche ex Stephani, 1884 |
Radula perrottetii là một loài rêu trong họ Radulaceae. Loài này được Gottsche ex Stephani mô tả khoa học đầu tiên năm 1884.[1]