Rau khúc nếp | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Tông (tribus) | Gnaphalieae |
Chi (genus) | Gnaphalium |
Rau khúc nếp là tên gọi tiếng Việt có thể của hai loài thực vật thuộc chi rau khúc: