Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Raymond Christopher Daniel[1] | ||
Ngày sinh | 10 tháng 12, 1964 | ||
Nơi sinh | Luton, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 8 in (1,73 m) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1982–1986 | Luton Town | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1986 | Luton Town | 0 | (0) |
1983 | → Gillingham (mượn) | 5 | (0) |
1986–1989 | Hull City | 58 | (3) |
1989–1990 | Cardiff City | 56 | (1) |
1990–1995 | Portsmouth | 100 | (4) |
1994 | → Notts County (mượn) | 5 | (0) |
1995–1997 | Walsall | 35 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 09:53, 25 tháng 4 năm 2010 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 00:06, 9 tháng 9 năm 2009 (UTC) |
Raymond Christopher Daniel (sinh ngày 10 tháng 12 năm 1964) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh. Sinh ra ở Luton, ông bắt đầu sự nghiệp với câu lạc bộ quê nhà Luton Town và sau đó thi đấu cho Gillingham, Hull City, Cardiff City, Portsmouth, Notts County và Walsall. Ông có hơn 250 lần ra sân ở Football League từ 1982 đến 1997.[2] Ông giúp Portsmouth vào đến bán kết Cúp FA 1992, nhưng thất bại trong loạt sút luân lưu trước Liverpool.