Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 1 tháng 8, 1973 | ||
Nơi sinh | Turkmen SSR, Liên Xô | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | unattached | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990–1991 | Nebitçi Balkanabat | 62 | (16) |
1994–1999 | Nisa Aşgabat | ? | (?) |
1999–2002 | FC Kairat | 75 | (34) |
2002–2005 | FC Atyrau | 63 | (23) |
2005–2007 | FC Kyzylzhar | 11 | (2) |
2007 | FC Aşgabat | ? | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–2003 | Turkmenistan | 14 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 10 năm 2009 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 10 năm 2009 |
Rejepmyrat Agabaýew (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá Turkmenistan. Anh đại diện Đội tuyển bóng đá quốc gia Turkmenistan. Rejepmyrat đá trong trận thắng đậm nhất của Turkmenistan, một trận đấu trên sân nhà trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Afghanistan khi Agabaýew ghi 1 trong 11 bàn thắng cho Turkmenistan.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
. | 25 tháng 4 năm 1997 | Sân vận động Nisa-Çandybil, Ashgabat, Turkmenistan | Azerbaijan | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |