Rhynchostegium irriguum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Brachytheciaceae |
Chi (genus) | Rhynchostegium |
Loài (species) | R. irriguum |
Danh pháp hai phần | |
Rhynchostegium irriguum Dixon, 1960 |
Rhynchostegium irriguum là một loài rêu trong họ Brachytheciaceae. Loài này được Dixon mô tả khoa học đầu tiên năm 1960.[1]