Ribes orientale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Saxifragales |
Họ (familia) | Grossulariaceae |
Chi (genus) | Ribes |
Loài (species) | R. orientale |
Danh pháp hai phần | |
Ribes orientale Desf., 1809 |
Ribes orientale là một loài thực vật có hoa trong họ Grossulariaceae. Loài này được Desf. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1809.[1]