Riccardia emarginata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
Ngành: | Marchantiophyta |
Lớp: | Jungermanniopsida |
Bộ: | Metzgeriales |
Họ: | Aneuraceae |
Chi: | Riccardia |
Loài: | R. emarginata
|
Danh pháp hai phần | |
Riccardia emarginata (Steph.) K.G.Hell |
Riccardia emarginata là một loài rêu trong họ Aneuraceae. Loài này được K.G.Hell mô tả khoa học đầu tiên năm 1893.[1]