Roquefort-des-Corbières | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Aude |
Quận | Narbonne |
Tổng | Sigean |
Liên xã | Cộng đồng các xã Corbières en Méditerranée |
Xã (thị) trưởng | Christian Théron (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 10–540 m (33–1.772 ft) (bình quân 117 m (384 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 45,44 km2 (17,54 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 11322/ 11540 |
Roquefort-des-Corbières là một xã của Pháp nằm ở tỉnh Aude trong vùng Occitanie.
Người dân địa phương trong tiếng Pháp gọi là Roquefortois.
Danh sách các xã trưởng | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
tháng 3 năm 2001 | Christian Théron | UMP | Tổng ủy viên hội đồng | |
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 647 | 621 | 657 | 560 | 616 | 664 |
From the year 1968 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |