Soulatgé

Soulatgé

Soulatgé trên bản đồ Pháp
Soulatgé
Soulatgé
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Occitanie
Tỉnh Aude
Quận Carcassonne
Tổng Mouthoumet
Liên xã Massif de Mouthoumet
Xã (thị) trưởng Christian Casties
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 357–932 m (1.171–3.058 ft)
(bình quân 373 m (1.224 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 24,16 km2 (9,33 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 11384/ 11330

Soulatgé là một của Pháp, nằm ở tỉnh Aude trong vùng Occitanie. Người dân địa phương trong tiếng Pháp gọi là Soulatgeois.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách các xã trưởng
Giai đoạn Tên Đảng Tư cách
tháng 3 năm 2001 Christian Casties
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ.

Thông tin nhân khẩu

[sửa | sửa mã nguồn]
Biến động dân số
1793 1800 1806 1821 1831 1836 1841 1846 1851
302 302 299 346 366 379 372 363 359

1856 1861 1866 1872 1876 1881 1886 1891 1896
360 318 344 350 369 335 322 258 275

1901 1906 1911 1921 1926 1931 1936 1946 1954
261 259 249 186 186 179 159 167 139

1962 1968 1975 1982 1990 1999 - - -
100 80 62 82 90 92 - - -
Số liệu kể từ 1962 : dân số không tính trùng

Graphique d'évolution de la population 1794-1999

Nhân vật nổi bật

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Beta - The Eminence in Shadow
Nhân vật Beta - The Eminence in Shadow
Cô ấy được biết đến với cái tên Natsume Kafka, tác giả của nhiều tác phẩm văn học "nguyên bản" thực sự là phương tiện truyền thông từ Trái đất do Shadow kể cho cô ấy.
Lord El-Melloi II Case Files Vietsub
Lord El-Melloi II Case Files Vietsub
Khi Lord El-Melloi II,  Waver Velvet, được yêu cầu tới đòi quyền thừa kế Lâu đài Adra, anh ta cùng cô học trò Gray của mình lên đường tới đó
Nhân vật Rufus - Overlord
Nhân vật Rufus - Overlord
Rufus người nắm giữ quyền lực cao trong Pháp Quốc Slane
Giới thiệu AG Mega Armor Mel - Giant Gospel Cannon
Giới thiệu AG Mega Armor Mel - Giant Gospel Cannon
Nhìn chung Mel bộ kỹ năng phù hợp trong những trận PVP với đội hình Cleaver, khả năng tạo shield