Sư đoàn 1 Sư đoàn 1 Bộ binh | |
---|---|
1. Division 1. Infanterie-Division | |
![]() Tất cả các quân kỳ của đơn vị đồn trú Königsberg | |
Hoạt động | 1818–1919 |
Quốc gia | ![]() ![]() |
Phân loại | Bộ binh |
Quy mô | Khoảng 10.000 người |
Bộ phận của | Quân đoàn I (I. Armee-Korps) |
Bộ chỉ huy | Königsberg (1818–1919) |
Tham chiến | Chiến tranh Áo – Phổ |
Sư đoàn 1 (Tiếng Đức: 1. Division) còn được gọi là Sư đoàn 1 Bộ binh (Tiếng Đức: 1. Infanterie-Division) là một đơn vị cấp sư đoàn của Phổ và sau đó là Lục quân Đế quốc Đức.[1] Sư đoàn 1 ban đầu được thành lập vào tháng 3 năm 1816 với tư cách là một Lữ đoàn (Truppen-Brigade)[2][3] tại Königsberg và mở rộng thành Sư đoàn 1 vào ngày 5 tháng 9 năm 1818.[4] Từ sự hình thành của Quân đoàn vào năm 1820, sư đoàn trực thuộc Quân đoàn I (I. Armee-Korps).[5] Sư đoàn 1 bị giải thể vào năm 1919, trong quá trình giải ngũ của Quân đội Đức sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.