Saint-Aignan-des-Noyers | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Centre-Val de Loire |
Tỉnh | Cher |
Quận | Saint-Amand-Montrond |
Tổng | Sancoins |
Xã (thị) trưởng | Stanislas Widowiak (2001–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 202–257 m (663–843 ft) (bình quân 150 m (490 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 10,95 km2 (4,23 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 96 (2006) |
- Mật độ | 9/km2 (23/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 18196/ 18600 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Aignan-des-Noyers là một xã thuộc tỉnh Cher trong vùng Centre-Val de Loire miền trung Pháp.
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
123 | 128 | 139 | 110 | 84 | 79 | 96 |
Từ năm 1962 [1] Dân số không tính trùng |