Saint-Cyprien | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Dordogne |
Quận | Sarlat-la-Canéda |
Tổng | Saint-Cyprien |
Liên xã | Vallée de la Dordogne |
Thống kê | |
Độ cao | 55–240 m (180–787 ft) (bình quân 64 m (210 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 21,5 km2 (8,3 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 1.522 |
- Mật độ | 71/km2 (180/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 24396/ 24220 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Cyprien (tiếng Pháp của Thánh Cyprian) là một xã trong tỉnh Dordogne, thuộc vùng Aquitaine ở tây nam nước Pháp.
Năm | Dân số | Mật độ | % của tổng |
---|---|---|---|
1962 | 1,617 | - | - |
1968 | 1,649 | - | - |
1975 | 1,763 | - | - |
1982 | 1,708 | - | - |
1990 | 1,593 | - | - |
1999 | 1,522 | 70/km² | 23.48% |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Cyprien, Dordogne. |