Saint-Herblain | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Loire-Atlantique |
Quận | Nantes |
Tổng | Saint-Herblain-Est, Saint-Herblain-Ouest-Indre |
Xã (thị) trưởng | Charles Gautier (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 1–64 m (3,3–210,0 ft) |
Diện tích đất1 | 30,02 km2 (11,59 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 43.726 (1999) |
- Mật độ | 1.457/km2 (3.770/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 44162/ 44800 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Herblain (tiếng Breton: Sant-Ervlan) là một xã thuộc tỉnh Loire-Atlantique, trong vùng Pays de la Loire ở phía tây nước Pháp. Xã này nằm 廟 khu vực có độ cao từ 1-64 mét trên mực nước biển. Theo điều tra dân số năm 1999 của INSEE, xã có dân số 43726 người.