Salvinia minima | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Salviniales |
Họ (familia) | Salviniaceae |
Chi (genus) | Salvinia |
Loài (species) | S. minima |
Danh pháp hai phần | |
Salvinia minima Baker, 1886 |
Salvinia minima là một loài dương xỉ trong họ Salviniaceae. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1886.[1]