![]() Sao xung Con Cua. Bức ảnh này kết hợp dữ liệu quan sát quang học từ Hubble (màu đỏ) và tia X từ đài quan sát tia X Chandra (màu xanh). NASA/CXC/ASU/J.[1] | |
Dữ liệu quan sát Kỷ nguyên J2000 Xuân phân J2000 | |
---|---|
Chòm sao | Kim Ngưu |
Xích kinh | 05h 34m 31,97s |
Xích vĩ | +22° 00' 52,1"' |
Cấp sao biểu kiến (V) | 16,5 |
Các đặc trưng | |
Kiểu quang phổ | F |
Chỉ mục màu U-B | -0,45 |
Chỉ mục màu B-V | +0,5 |
Kiểu biến quang | Không |
Trắc lượng học thiên thể | |
Chuyển động riêng (μ) | RA: -14,7±0,8[2] mas/năm Dec.: 2,0±0,8[2] mas/năm |
Khoảng cách | 2000[2] pc |
Chi tiết | |
Khối lượng | ? M☉ |
Bán kính | ? R☉ |
Độ sáng | ? L☉ |
Nhiệt độ | ? K |
Tự quay | 29,6 giây-1[2] |
Tuổi | 956 (tính đến năm 2010) năm |
Tên gọi khác | |
Cơ sở dữ liệu tham chiếu | |
SIMBAD | pulsar dữ liệu |
Sao xung Con Cua (PSR B0531+21) là một sao neutron tương đối trẻ. Đây là ngôi sao nằm giữa tinh vân Con Cua, một tàn tích siêu tân tinh của SN 1054, được quan sát ở nhiều nơi trên Trái Đất từ năm 1054.[3][4][5] Khám phá vào năm 1968, sao xung này lần đầu tiên được liên hệ với tàn tích siêu tân tinh.[6]
Các quan sát quang học cho thấy ngôi sao xung này nhấp nháy 30 lần mỗi giây, với thời gian nháy (chu kỳ tự quay) khoảng 30 phần nghìn giây.
![]() (chụp ở bước sóng 800 nm) |
Tư liệu liên quan tới Tinh vân Con Cua tại Wikimedia Commons