Sapium obovatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Sapium |
Loài (species) | S. obovatum |
Danh pháp hai phần | |
Sapium obovatum Klotzsch ex Müll.Arg. |
Sapium obovatum là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Klotzsch ex Müll.Arg. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1863.[1]