Sasa nipponica | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Sasa |
Loài (species) | S. nipponica |
Danh pháp hai phần | |
Sasa nipponica (Makino) Makino & Shibata |
Sasa nipponica là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Makino) Makino & Shibata miêu tả khoa học đầu tiên năm 1901.[1]