Scaphyglottis prolifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Laeliinae |
Chi (genus) | Scaphyglottis |
Loài (species) | S. prolifera |
Danh pháp hai phần | |
Scaphyglottis prolifera (R.Br.) Cogn. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scaphyglottis prolifera là một loài lan bản địa Tân nhiệt đới.
Mã hiệu định danh bên ngoài cho Scaphyglottis prolifera | |
---|---|
Hệ thống phân loại NCBI | 217559 |