Schoenoplectus tabernaemontani

Schoenoplectus tabernaemontani
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Poales
Họ (familia)Cyperaceae
Chi (genus)Schoenoplectus
Loài (species)S. tabernaemontani
Danh pháp hai phần
Schoenoplectus tabernaemontani
(C.C.Gmel.) Palla
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Cyperus tabernaemontani (C.C.Gmel.) Missbach & E.H.L.Krause
  • Eleogiton tabernaemontani (C.C.Gmel.) Fourr.
  • Heleogiton tabernaemontani (C.C.Gmel.) Peterm.
  • Heleophylax tabernaemontani (C.C.Gmel.) Schinz & Thell.
  • Hymenochaeta tabernaemontani (C.C.Gmel.) Nakai
  • Schoenoplectus lacustris subsp. creber (Fernald) Á.Löve & D.Löve
  • Schoenoplectus lacustris f. glaucus (Hartm.) Soó
  • Schoenoplectus lacustris subsp. glaucus (Hartm.) Luceño & Marín
  • Schoenoplectus lacustris subsp. tabernaemontani (C.C.Gmel.) Á.Löve & D.Löve
  • Schoenoplectus lacustris subsp. validus (Vahl) T.Koyama
  • Schoenoplectus tabernaemontani f. sub-duvalii (Beckh.) Soó
  • Schoenoplectus validus (Vahl) Á.Löve & D.Löve
  • Schoenoplectus validus subsp. creber (Fernald) Á.Löve & D.Löve
  • Schoenoplectus validus subsp. luxurians (Miq.) Soják
  • Scirpus glaucus Sm.
  • Scirpus globifer Welw. ex Steud.
  • Scirpus lacustris subsp. creber (Fernald) T.Koyama
  • Scirpus lacustris f. glaucus (Hartm.) Peterm.
  • Scirpus lacustris subsp. glaucus Hartm.
  • Scirpus lacustris var. luxurians (Miq.) T.Koyama
  • Scirpus lacustris var. tabernaemontani (C.C.Gmel.) Nyman
  • Scirpus lacustris subsp. tabernaemontani (C.C. Gmel.) Syme
  • Scirpus lacustris var. tabernaemontani (C.C. Gmel.) Döll
  • Scirpus lacustris subsp. validus (Vahl) T.Koyama
  • Scirpus lacustris var. validus (Vahl) Kük.
  • Scirpus lacustris subsp. validus (Vahl) Osten
  • Scirpus maritimus subsp. tabernaemontani (C.C.Gmel.) Nyman
  • Scirpus siculus Lojac.
  • Scirpus tabernaemontani C.C.Gmel.
  • Scirpus tabernaemontani f. luxurians Miq.
  • Scirpus tabernaemontani f. paludosus Boenn.
  • Scirpus tabernaemontani f. sub-duvalii Beckh.
  • Scirpus uliginosus Kar. & Kir.
  • Scirpus validus Vahl
  • Scirpus validus var. creber Fernald
  • Scirpus validus f. creber (Fernald) Beetle
  • Scirpus validus var. laeviglumis Tang & F.T.Wang

Schoenoplectus tabernaemontani là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được (C.C.Gmel.) Palla miêu tả khoa học đầu tiên năm 1888.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List
  2. ^ The Plant List (2010). Schoenoplectus tabernaemontani. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review phim The Secret Life of Walter Mitty
Review phim The Secret Life of Walter Mitty
Một bộ phim mình sẽ xem tới những giây cuối cùng, và nhìn màn hình tắt. Một bộ phim đã đưa mình đến những nơi unknown
Làm việc tại cơ quan ngoại giao thì thế nào?
Làm việc tại cơ quan ngoại giao thì thế nào?
Bạn được tìm hiểu một nền văn hóa khác và như mình nghĩ hiện tại là mình đang ở trong nền văn hóa đó luôn khi làm việc chung với những người nước ngoài này
Review Visual Novel Summer Pockets Trial
Review Visual Novel Summer Pockets Trial
Summer Pocket là sản phẩm mới nhất của hãng Visual Novel danh giá Key - được biết đến qua những tuyệt tác Clannad, Little Buster, Rewrite
Mối quan hệ giữa Itadori, Fushiguro, Kugisaki được xây dựng trên việc chia sẻ cùng địa ngục tội lỗi
Mối quan hệ giữa Itadori, Fushiguro, Kugisaki được xây dựng trên việc chia sẻ cùng địa ngục tội lỗi
Akutami Gege-sensei xây dựng nhân vật rất tỉ mỉ, nhất là dàn nhân vật chính với cách lấy thật nhiều trục đối chiếu giữa từng cá thể một với từng sự kiện khác nhau