Scleropodium coreense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Brachytheciaceae |
Chi (genus) | Scleropodium |
Loài (species) | S. coreense |
Danh pháp hai phần | |
Scleropodium coreense Cardot, 1912 |
Scleropodium coreense là một loài rêu trong họ Brachytheciaceae. Loài này được Cardot mô tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1]