Scutachne | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Scutachne Hitchc. & Chase |
Loài (species) | S. dura |
Danh pháp hai phần | |
Scutachne dura (Griseb.) Hitchc. & Chase | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Scutachne là một chi trong họ Cỏ (Poaceae).[2][3][4][5] Loài duy nhất là Scutachne dura, bản địa Cuba, Jamaica, và Hispaniola.[1][6][7]