Septa | |
---|---|
Vỏ loài Septa bibbeyi | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
Phân lớp: | Caenogastropoda |
nhánh: | Hypsogastropoda |
Bộ: | Littorinimorpha |
Họ: | Cymatiidae |
Chi: | Septa Perry, 1810[1] |
Loài điển hình | |
Septa scarlatina Perry, 1810 | |
Các đồng nghĩa[2] | |
|
Septa là một chi ốc biển săn mồi từ cỡ nhỏ tới lớn, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cymatiidae.[2]
Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS) các loài sau với danh pháp hợp lệ được xếp vào chi Septa:[3]