Setaria verticillata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Setaria |
Loài (species) | S. verticillata |
Danh pháp hai phần | |
Setaria verticillata (L.) P.Beauv. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Setaria verticillata là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (L.) P.Beauv. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1812.[1] Nó là loài bản địa Châu Âu.[2] Đây là loài cỏ hàng năm với thân rủ hoặc thẳng có chiều dài hơn một mét.
Hạt của loài được dùng làm bia ở Nam Phi và cháo đặc ở Namibia.[2] Đây được xem là thực phẩm cứu đói ở Ấn Độ.[3]