Shibataea nanpingensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Shibataea |
Loài (species) | S. nanpingensis |
Danh pháp hai phần | |
Shibataea nanpingensis Q.F.Zheng & K.F.Huang |
Shibataea nanpingensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Q.F.Zheng & K.F.Huang miêu tả khoa học đầu tiên năm 1982.[1]