Solanum asperum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Solanum |
Loài (species) | S. asperum |
Danh pháp hai phần | |
Solanum asperum Rich., 1792 |
Solanum asperum là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được Rich. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1792.[1]