Sphagnum flaccidum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Sphagnopsida |
Bộ (ordo) | Sphagnales |
Họ (familia) | Sphagnaceae |
Chi (genus) | Sphagnum |
Loài (species) | S. flaccidum |
Danh pháp hai phần | |
Sphagnum flaccidum Bescherelle, 1877 |
Sphagnum flaccidum là một loài rêu trong họ Sphagnaceae. Loài này được Besch. mô tả khoa học đầu tiên năm 1877.[1]