Sticherus melanoblastus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Sticherus |
Loài (species) | S. melanoblastus |
Danh pháp hai phần | |
Sticherus melanoblastus (Alston) Østerg. & B. Øllg. |
Sticherus melanoblastus là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được Alston E.Ø. Andersen & B. Øllg. mô tả khoa học đầu tiên năm 2001.[1]