Sticherus peruvianus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Sticherus |
Loài (species) | S. peruvianus |
Danh pháp hai phần | |
Sticherus peruvianus (Maxon) A. R. Sm., M. Kessler & J. Gonzales |
Sticherus peruvianus là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được Maxon A.R. Sm., M. Kessler & J. Gonzales mô tả khoa học đầu tiên năm 1999.[1]