Sumida 墨田区 | |
---|---|
— Khu đặc biệt của Tōkyō — | |
Vị trí của Sumida ở Tokyo | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Đặt tên theo | Sumida |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 13,75 km2 (531 mi2) |
Dân số (1 tháng 1. 2010) | |
• Tổng cộng | 244,982 |
• Mật độ | 17.820/km2 (46,200/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
130-0001 | |
Thành phố kết nghĩa | Tsuruoka |
- Cây | Hoa anh đào |
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
Điện thoại | 03-5608-1111 |
Trang web | Sumida |
Sumida (墨田区 (Mặc Điền khu) Sumida-ku) là một trong 23 khu đặc biệt của Tokyo. Tính đến năm 2010, khu có dân số ước tính 244.982 và mật độ 17.820 người/km². Tổng diện tích 13,75 km².
Sumida nằm ở đông bắc phần đất liền của Tokyo. Sumida và Arakawa là những con sông chính, và tạo thành ranh giới tự nhiên của nó. Sumida giáp các khu đặc biệt: Adachi ở phía bắc; Arakawa về phía tây bắc; Katsushika về phía đông; Edogawa về phía đông nam; Taito về phía tây; Chūō về phía tây nam; và Koto về phía nam.
Khu này được thành lập ngày 15 tháng 3 năm 1947.
Vào năm 2005, thị trưởng là Yamazaki Noboru. Hội đồng này bao gồm 34 thành viên.
Các khu đặc biệt của Tōkyō (23) | |||
|