Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tần | |
---|---|
Tiếng Trung | |
Chữ Hán | 秦 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qin |
Tiếng Nhật | |
Kanji | 秦 |
Rōmaji | Shin |
Tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 진 |
Romaja quốc ngữ | Jin |
Hanja | 秦 |
Tần là một họ của người Trung Quốc (chữ Hán: 秦, Bính âm: Qin), Nhật Bản (Kanji: 秦, Rōmaji: Shin) và Triều Tiên (Hangul:진, Hanja: 秦, Romaja quốc ngữ: Jin), nó đứng thứ 18 trong danh sách Bách gia tính.