![]() | Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. |
![]() | Bài viết này không có hoặc có quá ít liên kết đến các bài viết Wikipedia khác. |
Anka | |
---|---|
![]() | |
Anka-S Thổ Nhĩ Kỳ | |
Kiểu | Unmanned aerial vehicle Phương tiện bay không người lái |
Quốc gia chế tạo | Thổ Nhĩ Kỳ |
Hãng sản xuất | Turkish Aerospace Industries |
Chuyến bay đầu tiên | ngày 30 tháng 12 năm 2010 |
Ra mắt | tháng 4 năm 2013 |
Tình trạng | Đang phục vụ[1] |
Trang bị cho | Turkish Air Force General Directorate of Security (Turkey) Không quân Thổ Nhĩ Kỳ |
Được chế tạo | 2010-nay |
Số lượng sản xuất | 25 |
Chi phí chương trình | trên 200 triệu $[2] |
Phát triển từ | TAI Gözcü |
Phát triển thành | TAI Aksungur |
TAI Anka là một dòng phương tiện bay không người lái (UAV) được phát triển bởi tổ chức Công nghiệp hàng không vũ trụ Thổ Nhĩ Kỳ (TAI) cho các nhu cầu của Quân đội Thổ Nhĩ Kỳ. Loại cơ bản Anka-A được chính thức coi như là một UAV tầm trung về độ cao và tầm xa về phạm vi hoạt động. Được phác thảo trong những đầu năm 2000 cho những nhiệm vụ giám sát chiến thuật và do thám, Anka nay đã được phát triển thành một nền tảng đa nhiệm với rada ống kính đồng bộ (SAR), vũ khí chính xác và liên lạc vệ tinh. Drone được đặt tên có từ Anka — tên loài chim phượng hoàng — một thần thú được gọi là Zümrüd-ü Anka trong văn hóa Thổ (Anka kuşu trong tiếng Thổ).
|journal=
(trợ giúp)
|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |archivedate=
và |archive-date=
(trợ giúp)