TO1 | |
---|---|
TO1 vào tháng 12 năm 2022 Từ trái sang phải: Jisu, Daigo, Jaeyun, Renta, J.You, Chan, Donggeon, Yeojeong, Kyungho | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
Thể loại | |
Năm hoạt động | 2020–2023 |
Công ty quản lý | Wake One Entertainment |
Hãng đĩa |
|
Cựu thành viên |
|
Website | Facebook Youtube Tiktok Fancafe |
TO1[1] (tiếng Hàn: 티오원; viết tắt cho "Together as One", tạm dịch: "Tất cả cùng nhau hòa làm Một", trước đây được biết đến là TOO) là một nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập qua chương trình sống còn To Be World Klass của đài Mnet vào năm 2019.[2] Nhóm ra mắt vào ngày 1 tháng 4 năm 2020 với EP Reason for Being: Benevolence và ca khúc chủ đề "Magnolia".
Nhóm ban đầu có tên là TOO (Hangul: 티오오; viết tắt cho "Ten Oriented Orchestra"; tạm dịch: "Mười dàn nhạc phương Đông") và được đổi tên thành TO1[1] vào tháng 3 năm 2021 do có sự tranh chấp giữa CJ ENM với công ty n.CH Entertainment, CJ ENM quyết định rút nhóm về và thay đổi công ty quản lí (hiện tại là Wake One Entertainment phụ trách việc quản lý nhóm, và Stone Music Entertainment đảm nhiệm việc phát hành nhạc số). Fandom của nhóm được đổi tên thành TOgether. TO1 ra mắt dưới tên gọi mới vào ngày 20 tháng 5 năm 2021 với EP Re:Born cùng ca khúc chủ đề "Son of Beast".
Vào ngày 20 tháng 3 năm 2020, nhóm được thông báo sẽ tham gia chương trình sống còn của đài Mnet Road to Kingdom.[3] Họ trở thành nhóm thứ hai bị loại sau tập 7 của chương trình.
Nhóm đã ra mắt với mini album đầu tiên Reason for Being: 仁 (Benevolence) vào ngày 1 tháng 4 cùng năm.[4]
Ngày 15 tháng 7, họ phát hành EP thứ hai Running TOOgether với ca khúc chủ đề "Count 1, 2".[5]
Ngày 13 tháng 8 năm 2020, TOO đoạt giải New Artist Award tại lễ trao giải Soribada Awards 2020, giải thưởng tân binh đầu tiên của họ từ khi ra mắt.[6]
Vào tháng 8 năm 2020, CJ E&M cải tổ nội bộ dẫn đến việc Stone Music Entertainment đơn phương chấm dứt hợp đồng hợp tác quản lý song phương nhóm nhạc TOO với công ty n.cH Entertainment.[7] Sự kiện này sau này xuất hiện dày đặc trên khắp các mặt báo tại Hàn Quốc vào giữa tháng 01 năm 2021. Sau đó không lâu tại KCON:TACT 3, nhóm chính thức được đổi tên thành TO1[1], viết tắt của Together As One (tiếng Hàn: 티오원). Nhóm ra mắt dưới tên gọi mới với EP đầu tiên Re:Born cùng ca khúc chủ đề "Son of Beast" vào ngày 20 tháng 5 năm 2021. Tên gọi fandom của nhóm cũng chuyển từ TOOgether sang TOgether.
Vào ngày 4 tháng 11, họ trở lại với EP Re:Alize với ca khúc chủ đề "No More X".
Ngày 30 tháng 4 năm 2022, thành viên Chihoon được thông báo sẽ rời nhóm.[8]
Ngày 22 tháng 6 năm 2022, các thành viên Minsu, Jerome và Woonggi thông báo rời nhóm, trong khi đó Daigo, Renta và Yeojeong được thêm vào nhóm để thay thế.[9]. Daigo và Renta từng tham gia mùa thứ hai của chương trình Produce 101 Japan, với xếp hạng chung cuộc lần lượt là 13 và 16.
Ngày 28 tháng 7 năm 2022, TO1 phát hành EP thứ ba Why Not?? với ca khúc chủ đề "Drummin'".[10]
Ngày 23 tháng 11 năm 2022, nhóm phát hành EP thứ tư UP2U, với "Freeze Tag" là ca khúc chủ đề.[11]
Ngày 22 tháng 9 năm 2023, Renta thông báo rời nhóm qua một bức thư tay bằng tiếng Hàn và tiếng Nhật được đăng tải trên Instagram.[12]
Ngày 17 tháng 12 năm 2023, trang fancafé của nhóm cho biết TO1 sẽ chấm dứt hợp đồng với Wake One vào ngày 31 tháng 12 cùng năm, qua đó chính thức tan rã.[13][14]
Nghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hán-Việt | ||
Donggeon | 동건 | Song Dong-geon | 송동건 | Tống Đông Kiện | 15 tháng 7, 1999 | Hàn Quốc |
Chan | 찬 | Cho Chan-hyuk | 조찬혁 | Triệu Xán Hách | 8 tháng 12, 1999 | |
Jisu | 지수 | Choi Ji-su | 최지수 | Thôi Trí Tú | 19 tháng 1, 2000 | |
Jaeyun | 재윤 | Lee Jae-yun | 이재윤 | Lý Thái Doãn | 16 tháng 8, 2000 | |
J.You | 제이유 | Kim Je-you | 김제유 | Kim Thái Hữu | 2 tháng 11, 2000 | |
Kyungho | 경호 | Jang Kyung-ho | 장경호 | Trương Quýnh Hồ | 7 tháng 5, 2001 | |
Daigo | 다이고 | Kobayashi Daigo | 코바야시 다이고 | Tiểu Lâm Đại Vũ | 21 tháng 1, 2002 | Nhật Bản |
Renta | 렌타 | Nishijima Renta | 니시지마 렌타 | Tây Đảo Liên Thái | 16 tháng 2, 2003 | |
Yeo Jeong | 여정 | Jeon Yeo Yeo-jeong | 전여여정 | Toàn Như Như Chính | 29 tháng 1, 2005 | Hàn Quốc |
Chihoon | 치훈 | Choi Chi-hoon | 최치훈 | Thôi Chi Hoan | 27 tháng 4, 1999 | |
Minsu | 민수 | Kim Min-su | 김민수 | Kim Mẫn Tú | 20 tháng 3, 2000 | |
Jerome | 제롬 | Oh Sung-min | 오성민 | Ngô Thành Mẫn | 25 tháng 8, 2001 | |
Woonggi | 웅기 | Cha Woong-gi | 차웅기 | Nhất Hùng Kì | 23 tháng 4, 2002 |
Tựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
KOR | JPN | |||
TOO | ||||
Reason for Being: Benevolence |
Danh sách bài hát
|
4 | — |
|
Running TOOgether |
Danh sách bài hát
|
9 | — |
|
TO1 | ||||
Re:Born |
Danh sách bài hát
|
12 | — |
|
Re:Alize |
Danh sách bài hát
|
7 | — |
|
Why Not?? |
Danh sách bài hát
|
11 | 30 | |
UP2U |
Danh sách bài hát
|
5 | — |
|
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Với tư cách là | Kết quả | Khác |
---|---|---|---|---|---|
Asia Artist Awards | 2020 | Male Singer Popularity Award | TOO | Đề cử | [22] |
Korea First Brand Awards | New Male Artist Award | Đề cử | [23] | ||
Soribada Best K-Music Awards | Rookie Award | Đoạt giải | [24] | ||
Mnet Asian Music Awards | Best New Male Artist | Đề cử | [25] | ||
Artist of the Year | Đề cử | ||||
Worldwide Icon of the Year | Đề cử | ||||
Golden Disc Awards | 2021 | Rookie Artist of the Year | Đề cử | [26] |