Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tatchanon Nakarawong | ||
Ngày sinh | 18 tháng 11, 1996 | ||
Nơi sinh | Songkhla, Thái Lan | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2014 | Army United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Army United | 18 | (0) |
2017–2018 | Port | 3 | (0) |
2017–2018 | → Chonburi (loan) | 7 | (0) |
2018 | → Army United (loan) | 16 | (0) |
2019 | Trat | 24 | (0) |
2020 | Chiangrai United | 0 | (0) |
2020–2021 | Nakhon Ratchasima | 22 | (0) |
2021 | Muangkan United | 13 | (0) |
2021–2022 | Trat | 16 | (0) |
2022–2023 | Phrae United | 48 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tatchanon Nakarawong (tiếng Thái: ธัชนนท์ นคราวงศ์), còn được biết với tên đơn giản Copter (tiếng Thái: คอปเตอร์) là một cầu thủ bóng đá từ Thái Lan.