Bản mẫu này sử dụng Lua: |
This template can be used to add an infobox for a phonetic sound.
This infobox can be used to describe a phonetic sound, both by its name and its IPA symbol. Additional information can be added, like the X-SAMPA letters and a graphic image file.
In general, the descriptive name corresponds with the article name. The infobox is then placed on that article page.
Only a few parameters are required to produce a useful infobox. The above header can be set, and up to four IPA symbols can be shown:
|ipa number=
is required to show the sound if available and the header if |above=
is omitted.
Decimals are decimal character references, also known as "Entity", to define the symbol in HTML. The template tries to find all known information with these two numbers.
Các thông số cơ bản bao gồm:
Voiced velar plosive | |||
---|---|---|---|
ɡ | |||
Số IPA | 110 | ||
Mã hóa | |||
Entity (thập phân) | ɡ | ||
Unicode (hex) | U+0261 | ||
X-SAMPA | g | ||
Braille | |||
|
{{Infobox IPA | above = Voiced velar plosive | ipa number = 110 | decimal = 609 | imagefile = Voiced velar stop (vector).svg | imagesize = 150px | x-sampa = g | braille = g }}
{{infobox IPA | above = | ipa symbol = | ipa symbol2 = | ipa symbol3 = | ipa symbol4 = | imagefile = | imagecaption = | imagesize = | ipa number = | decimal1 = | decimal2 = | decimal3 = | decimal4 = | note1 label = | note1 = | unicode = | x-sampa = | braille = | braille2 = | braille3 = | braille4 = | note2 label = | note2 = }}
Up to four decimal values can be entered, to compose the symbol:
Vô thanh | |
---|---|
ʎ̥˔ | |
Số IPA | 157 402A 429 |
Mã hóa | |
Entity (thập phân) | ʎ̥˔ |
Unicode (hex) | U+028E U+0325 U+02D4 |
| ipa symbol = ʎ̥˔ | ipa number = 157 402A 429 | decimal1 = 654 | decimal2 = 805 | decimal3 = 724 | decimal4 =
Up to eight symbols can be shown in big font.
Downstep and upstep | |
---|---|
ꜛ◌ | |
ꜜ◌ |
| above = Downstep and upstep | ipa symbol = ꜛ◌ | ipa symbol2 = ꜜ◌ | ipa symbol3 = ... | ipa symbol8 =
Adding an image of the symbol:
Vô thanh | ||||
---|---|---|---|---|
ʎ̥˔ | ||||
|
{{infobox IPA | ipa symbol = ʎ̥˔ | imagefile = Lateral fricatives.svg | imagecaption = image example | imagesize = 50px }}
Open front unrounded vowel | |
---|---|
a | |
Extra note 1 | This is my first note |
Mã hóa | |
Unicode (hex) | U+9999 |
X-SAMPA | X-S |
Extra note 2 | Another note by me here |
Âm thanh | |
| ipa symbol = a | note1 label = Extra note 1 | note1 = This is my first note | unicode = U+9999 | x-sampa = X-S | note2 label = Extra note 2 | note2 = Another note by me here
The template tries to determine the default sound file name by the IPA symbol as defined at Module:IPA symbol/data:
{{IPA symbol|m}}
→ Bilabial nasal.oggThe template tries to get as much information as possible from the input. Overwriting:
| above = (overwrites ipa symbol name (IPA symbol) in header) | unicode = (overwrites Unicode numbers that were determinated by the decimal numbers)
Dữ liệu bản mẫu cho Infobox IPA
Không có miêu tả.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Label above | above | Title of the info box
| Chuỗi ngắn | khuyên dùng |
IPA symbol 1 | ipa symbol ipa-text | IPA symbol for the sound
| Chuỗi ngắn | khuyên dùng |
decimal HMTL codepoint 1 | decimal1 decimal | Defines the first symbol in HTML
| Số | khuyên dùng |
decimal2 | decimal2 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
decimal3 | decimal3 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
decimal4 | decimal4 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol2 | ipa symbol2 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol3 | ipa symbol3 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol4 | ipa symbol4 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol5 | ipa symbol5 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol6 | ipa symbol6 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol7 | ipa symbol7 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
ipa symbol8 | ipa symbol8 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Image | image ipa-image imagefile | không có miêu tả | Tập tin | tùy chọn |
Image size | imagesize | không có miêu tả | Chuỗi dài | tùy chọn |
Image caption | imagecaption | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
IPA number | ipa number | không có miêu tả
| Số | tùy chọn |
Description 1 | note1 | Description for first symbol | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
unicode | unicode | không có miêu tả | Chuỗi dài | tùy chọn |
X-SAMPA | x-sampa xsampa | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
braille | braille | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
braille2 | braille2 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
braille3 | braille3 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
braille4 | braille4 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
note2 label | note2 label | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
note2 | note2 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |