Ternstroemia lineata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Pentaphylacaceae |
Chi (genus) | Ternstroemia |
Loài (species) | T. lineata |
Danh pháp hai phần | |
Ternstroemia lineata DC., 1821 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Ternstroemia lineata là một loài thực vật có hoa trong họ Pentaphylacaceae. Loài này được DC. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1821.[3]