Thiền Thành 禅城区 | |
---|---|
— Quận — | |
![]() Phật Sơn tổ miếu | |
![]() | |
Quốc gia | ![]() |
Tỉnh | Quảng Đông |
Địa cấp thị | Phật Sơn |
Thủ phủ | Zumiao Subdistrict |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 153,69 km2 (59,34 mi2) |
Dân số (2020) | |
• Tổng cộng | 1.330.262 |
• Mật độ | 8,700/km2 (22,000/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Mã bưu chính | 528000 |
Mã điện thoại | 757 |
Website | Chancheng.gov.cn |
Thiền Thành | |||||||||||||
Giản thể | 禅城区 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 禪城區 | ||||||||||||
Việt bính | sim4 sing4 keoi1 | ||||||||||||
Latinh hóa Yale tiếng Quảng Châu | Sìhmsìhng Kēui | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Chánchéng Qū | ||||||||||||
| |||||||||||||
Tên tiếng Trung thay thế | |||||||||||||
Giản thể | 禅城 | ||||||||||||
Phồn thể | 禪城 | ||||||||||||
Việt bính | sim4 sing4 | ||||||||||||
Latinh hóa Yale tiếng Quảng Châu | Sìhmsìhng | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Chánchéng | ||||||||||||
|
Thiền Thành (tiếng Trung: 禅城区, Hán Việt: Thiền Thành khu) là một quận của địa cấp thị Phật Sơn (佛山市), tỉnh Quảng Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Thiền Thành có diện tích 154,68 km2, dân số 960.000 người.