Thinicola incana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Brongniartieae[1][2] |
Chi (genus) | Thinicola J. H. Ross[3] |
Loài (species) | T. incana |
Danh pháp hai phần | |
Thinicola incana (J. H. Ross) J. H. Ross | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Thinicola là một chi đậu trong phân họ Faboideae, chỉ gồm một loài duy nhất Thinicola incana,[3] xuất hiện ở Australia.[2]