Thuidium ise-sanctum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Thuidiaceae |
Chi (genus) | Thuidium |
Loài (species) | T. ise-sanctum |
Danh pháp hai phần | |
Thuidium ise-sanctum Sakurai, 1943 |
Thuidium ise-sanctum là một loài rêu trong họ Thuidiaceae. Loài này được Sakurai mô tả khoa học đầu tiên năm 1943.[1]
Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.