Thuyền rồng – 200m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Jakabaring | ||||||
Ngày | 25 tháng 8 năm 2018 | ||||||
Vận động viên | 172 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
200 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | |
Nội dung thi đấu thuyền rồng (đua thuyền truyền thống) 200m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức vào ngày 25 tháng 8 năm 2018.[1][2]
Tất cả các giờ đều là Giờ miền Tây Indonesia (UTC+07:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 8 năm 2018 | 10:20 | Heats |
11:10 | Repechage | |
11:50 | Bán kết | |
14:10 | Chung kết |
Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Ấn Độ |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Indonesia | Triều Tiên | Malaysia | Myanmar |
|
|
|
|
Philippines | Singapore | Thái Lan | |
|
|
|
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 51.170 | BK |
2 | Thái Lan | 52.004 | BK |
3 | Myanmar | 53.524 | BK |
4 | Malaysia | 54.788 | R |
5 | Ấn Độ | 55.604 | R |
6 | Singapore | 56.718 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 50.707 | BK |
2 | Indonesia | 51.871 | BK |
3 | Triều Tiên | 52.991 | BK |
4 | Philippines | 53.125 | R |
5 | Hồng Kông | 53.709 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Philippines | 52.480 | BK |
2 | Malaysia | 54.408 | BK |
3 | Hồng Kông | 54.434 | BK |
4 | Singapore | 55.700 | BK |
5 | Ấn Độ | 56.162 | TR |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 50.664 | CK |
2 | Thái Lan | 52.582 | CK |
3 | Myanmar | 54.826 | CK |
4 | Malaysia | 54.900 | TR |
5 | Singapore | 55.928 | TR |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 51.108 | CK |
2 | Indonesia | 51.896 | CK |
3 | Philippines | 52.594 | CK |
4 | Triều Tiên | 53.006 | TR |
5 | Hồng Kông | 54.756 | TR |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Triều Tiên | 53.651 |
2 | Hồng Kông | 54.077 |
3 | Malaysia | 54.955 |
4 | Singapore | 55.559 |
5 | Ấn Độ | 57.397 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 50.832 | |
Đài Bắc Trung Hoa | 51.358 | |
Thái Lan | 52.622 | |
4 | Indonesia | 53.360 |
5 | Philippines | 53.580 |
6 | Myanmar | 55.070 |